Âm Hán Việt của 後片付け là "hậu phiến phó ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] 片 [phiến] 付 [phó] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後片付け là あとかたづけ [atokatadzuke]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あと‐かたづけ【後片付け/跡片付け】 読み方:あとかたづけ [名](スル)事がすんだあとを整理すること。後始末(あとしまつ)。「ざっと—してから出かけましょう」 Similar words: 後始末