Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 後( hậu ) 尾( vỹ )
Âm Hán Việt của 後尾 là "hậu vỹ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
後 [hấu , hậu ] 尾 [vĩ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 後尾 là こうび [koubi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐び【後尾】 読み方:こうび 列などのうしろの方。「—につく」 #地名辞典 後尾 読み方:ウシロオ(ushiroo)所在新潟県佐渡市 地名辞典では2006年8月時点の情報を掲載しています。 住所・郵便番号検索 〒952-2223 新潟県佐渡市後尾Similar words :奥
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cuối hàng, phần đuôi, phần sau, phần cuối, đoạn sau