Âm Hán Việt của 律動 là "luật động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 律 [luật] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 律動 là りつどう [ritsudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りつ‐どう【律動】 読み方:りつどう [名](スル)規則的にある動きが繰り返されること。周期的な運動。また、リズム。「力強く—する」 Similar words: リズム