Âm Hán Việt của 律する là "luật suru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 律 [luật] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 律する là りっする [rissuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 りっ・する【律する】 読み方:りっする [動サ変][文]りっ・す[サ変] 1一定の規範を設けて統制・管理する。「おのれの行動を—・する」 2ある基準に当てはめて判断・処理する。「大人の考えで子供を—・するべきではない」 Similar words: 規制規正紀律管する規定