Âm Hán Việt của 待遇 là "đãi ngộ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] 遇 [ngộ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待遇 là たいぐう [taiguu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 たいぐう[0]【待遇】 (名):スル ①客などをもてなすこと。「温かく-する」「-の悪い旅館」 ②雇い主が雇っている者を取り扱う方法。給与や労働条件など。「-改善」 ③(役職などを表す語に付いて)それに準ずる取り扱いを受けている役職である意を表す語。「課長-」 Similar words: 処遇寄与扱いサービス労り