Âm Hán Việt của 征討 là "chinh thảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 征 [chinh] 討 [thảo]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 征討 là せいとう [seitou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいとう:-たう[0]【征討】 (名):スル 反逆する者や服属しない者をせめうつこと。征伐。「-軍」「反乱軍を-する」 Similar words: 討伐征伐制覇征服