Âm Hán Việt của 役回り là "dịch hồi ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 役 [dịch] 回 [hối, hồi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 役回り là やくまわり [yakumawari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 やく‐まわり〔‐まはり〕【役回り】 読み方:やくまわり 割り振られた役。役の回りあわせ。「損な—を務める」「とんだ—になる」 Similar words: 役お役役柄職務役儀