Âm Hán Việt của 役儀 là "dịch nghi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 役 [dịch] 儀 [nghi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 役儀 là やくぎ [yakugi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 やくぎ[1][3]【役儀】 ①役目。つとめ。「大名の家来によき-を勤る者あれば/学問ノススメ:諭吉」 ②租税。課役。 Similar words: 職務職分本分責務役