Âm Hán Việt của 彷徨う là "bàng hoàng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 彷 [bàng, phảng] 徨 [hoàng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 彷徨う là さまよう [samayou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さまよ・う:さまよふ[3]【〈彷徨〉う】 (動:ワ五[:ハ四]) 〔「吟(さまよ)ふ」と同源か〕 ①当てもなく、あるいは目指す所が見つからずにあちこち歩き回る。迷い歩く。さすらう。「肉親を求めて焼け野原を-・う」「修羅の街(ちまた)に-・ふ/高橋阿伝夜叉譚:魯文」 ②一定の場所にとどまらず、行きつ戻りつする。「生死の境を-・う」「道子は声も-・ふやふに/婦系図:鏡花」 ③心や考えが決まらず迷う。思い迷う。落ち着かない。「色めかしう、-・ふ心さへそひて/源氏:真木柱」 Similar words: 逸れる脱線迷う漫ろ歩き散歩