Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 影( ảnh ) 法( pháp ) 師( sư )
Âm Hán Việt của 影法師 là "ảnh pháp sư ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
影 [ảnh ] 法 [pháp ] 師 [sư ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 影法師 là かげぼうし [kageboushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かげ‐ぼうし〔‐ボフシ〕【影法師】 読み方:かげぼうし 1光が当たって、障子や地上などに映る人の影。 2「影絵1 」に同じ。 #影法師 作曲者幾山検校曲名影法師曲名カナカゲボウシ作曲年楽器構成歌、三弦楽曲編成演奏時間7分15秒楽譜音源委嘱演奏日昭和38年8月演奏者歌・三弦 萩原正吟備考橘万丸作詞作曲者カナイクヤマケンギョウ曲名コード37-b2サウンドイメージ準備中∴◎Similar words :影 シャドウ シャドー
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hình bóng, bóng tối, bóng ma, bóng hình, hình ảnh phản chiếu