Âm Hán Việt của 形態 là "hình thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 形態 là けいたい [keitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 けいたい[0]【形態】 ①物のかたち。また、組織的に組み立てられたものの、外に表れているかたち。ありさま。「国家の-は一様ではない」 ②〘心・哲〙「ゲシュタルト」に同じ。→形状(補説欄) Similar words: 形式パターンパタン型形体