Âm Hán Việt của 形姿 là "hình tư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 形 [hình] 姿 [tư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 形姿 là なりかたち [narikatachi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 なりかたち[0]【形▽ 姿▽】 すがたかたち。なりふり。身なり。「-を整える」「さまざまの-したる女/浴泉記:喜美子」 Similar words: フォーム外形型形態形体