Âm Hán Việt của 当惑 là "đương hoặc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] 惑 [hoặc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 当惑 là とうわく [touwaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 とうわく:たう-[0]【当惑】 (名):スル 事の解決に困り途方に暮れること。どうしてよいか分からなくて、戸惑うこと。「突然の質問に-する」 [派生]-げ(形動) Similar words: 狼藉混迷乱脈動混乱