Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 当( đương ) 初( sơ )
Âm Hán Việt của 当初 là "đương sơ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
当 [đang , đáng , đương ] 初 [sơ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 当初 là とうしょ [tousho]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 とう‐しょ〔タウ‐〕【当初】 読み方:とうしょ そのことのはじめ。最初。また、その時期。「—の計画」「—組まれた予算」 #実用日本語表現辞典 当初 当初(とうしょ)とは、物事が始まった最初の時点を指す言葉である。プロジェクトや計画がスタートした時点、あるいは考えや意見が形成された初期の段階を指す際に用いられる。当初の意図や計画と比較して、現在の状況や結果を評価する際にも使われる。また、物語や説明の初めに戻るときにも「当初に戻る」などと表現される。このように、「当初」は時間軸上の特定の点を示すための便利な表現である。 (2023年10月26日更新)Similar words :出出し 篇首 出々し 幕開け 出始め
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ban đầu, lúc đầu, thời kỳ đầu