Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 当( đáng ) り( ri )
Âm Hán Việt của 当り là "đáng ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
当 [đang, đáng, đương] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 当り là あたり [atari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 あたり【当(た)り/▽中り】 [名] 1あたること。㋐ぶつかること。「立ち合いの―が強い」㋑命中すること。的中。「福引で―を出す」⇔はずれ。㋒催しや企画などが思ったとおりになること。成功。「―の商品」⇔はずれ。㋓野球などの打撃の調子。「四番打者に―が戻る」 2接触すること。触れること。㋐舌や手にさわった感じ。舌ざわり。手ざわり。「―がなめらかだ」㋑手掛かり。見当。「犯人の―がついた」㋒人に接する態度。交際のぐあい。「―が柔らかい人」㋓釣りで、魚がえさに食いつくこと。また、その瞬間に釣り人の受ける感触。魚信。「―はあるが、かからない」㋔からだに害となること。中毒。多く他の語と複合して用いられる。「食―」「暑気―」 3果物の傷やいたんだ部分。「―のあるリンゴ」 4囲碁で、あと一手で相手方の石が取れる状態。 5仕返し。返報。「謀られたる―とぞ云ひける」〈宇治拾遺・五〉 6むごい扱い。仕向け。「茂兵衛殿への―は皆悋気(りんき)から起こった事」〈浄・大経師〉[接尾]「一」または単位を表す語に付いて、それに対しての割り当て・割合の意を表す。「一石(こく)―の米価」「一人―千円」[下接語]大当たり・風当たり・口当たり・小当たり・心当たり・作当たり・差し当たり・暑中(あた)り・暑気中り・食当たり・総当たり・体当たり・突き当たり・手当たり・戸当たり・毒当たり・場当たり・馬鹿当たり・罰(ばち)当たり・日当たり・冷え中り・一当たり・人当たり・不当たり・船(ふな)中り・紛(まぐ)れ当たり・水中り・八つ当たり・湯中り・行き当たり・嫁当たり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
va chạm, cú đấm, sự chạm, sự đánh, sự tiếp xúc