Âm Hán Việt của 弾き出す là "đàn ki xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弾 [đàn, đạn] き [ki] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弾き出す là はじきだす [hajikidasu]