Âm Hán Việt của 弾き là "đàn ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弾 [đàn, đạn] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弾き là はじき [hajiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はじき【▽弾き】 読み方:はじき 1はじくこと。また、はじくための装置。 2おはじき。石はじき。 3拳銃のこと。→ちゃか→蓮根2 Similar words: 拳銃パチンコ短銃チャカ短筒