Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cưỡng ) 靭( nhận )
Âm Hán Việt của 強靭 là "cưỡng nhận ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường , cưỡng ] 靭 [nhận ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強靭 là きょうじん [kyoujin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょうじん:きやう-[0]【強靭▼】 (名・形動)[文]:ナリ 強くしなやかで粘りのある・こと(さま)。「-な肉体」「-な神経」 [派生]-さ(名) #デジタル大辞泉 きょう‐じん〔キヤウ‐〕【強×靭】 読み方:きょうじん [名・形動]しなやかで強いこと。柔軟でねばり強いこと。また、そのさま。「—な肉体」「—な意志」 [派生]きょうじんさ[名]Similar words :タフ 硬い ごっつい ごつい 堅い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mạnh mẽ, bền bỉ, dẻo dai