Âm Hán Việt của 強行 là "cường hành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強行 là きょうこう [kyoukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐こう〔キヤウカウ〕【強行】 読み方:きょうこう [名](スル)無理を押しきって強引に行うこと。「採決を—する」「—突破」 Similar words: 竜騎兵