Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cường ) 盗( đạo )
Âm Hán Việt của 強盗 là "cường đạo ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường , cưỡng ] 盗 [đạo ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強盗 là ごうとう [goutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 がん‐どう〔‐ダウ〕【▽強盗】 読み方:がんどう 《「がん(強)」は唐音》 1「ごうとう(強盗) 」に同じ。「この半七を掏摸(すり)の、騙(かた)りの、—のとは」〈浄・女腹切〉 2「強盗提灯(がんどうぢょうちん)」の略。 #ごう‐とう〔ガウタウ〕【強盗】 読み方:ごうとう 《古くは「ごうどう」とも》暴力や脅迫などの手段で他人の金品を奪うこと。また、その者。「—を働く」 #強盗 歴史民俗用語辞典 読み方:ガンドウ(gandou)(1)暴力で金品を奪い取ること。 (2)銅・ブリキ製の釣鐘形外枠の中に回転自由のろうそく立てがつけられたもの。 (3)芝居の道具仕掛けの一。Similar words :切り取り 夜稼ぎ 盗難 切取り
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cướp, vụ cướp