Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)強(cưỡng) 火(hỏa)Âm Hán Việt của 強火 là "cưỡng hỏa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 火 [hỏa]
Cách đọc tiếng Nhật của 強火 là つよび [tsuyobi]
デジタル大辞泉つよ‐び【強火】火力の強い火。⇔弱火。