Âm Hán Việt của 強暴 là "cường bạo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 暴 [bạo, bộc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強暴 là きょうぼう [kyoubou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうぼう:きやう-[0]【強暴】 (名・形動):スル[文]:ナリ ①強く荒々しいこと。常識にはずれて乱暴なこと。また、その人やそのさま。「-なる斯波多(スパルタ)に争抗し/経国美談:竜渓」 ②強迫して乱暴すること。「他の-を防ぐ/文明論之概略:諭吉」〔同音語の「凶暴」は乱暴な悪い性質・性格のこと、同じく「狂暴」は手がつけられないほど激しく暴れることであるが、それに対して「強暴」は強く荒々しい性質、また、無理強いをして乱暴することをいう〕 Similar words: 極悪兇悪残酷残忍凶悪