Âm Hán Việt của 強打 là "cưỡng đả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 打 [đả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強打 là きょうだ [kyouda]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐だ〔キヤウ‐〕【強打】 読み方:きょうだ [名](スル) 1強い勢いで打ちつけること。「転んで後頭部を—した」 2野球で、打者が積極的に打っていくこと。「バントシフトの裏をかいて—に出る」 Similar words: 擲るしばく殴り付ける一撃突く