Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cưỡng ) 引( dẫn )
Âm Hán Việt của 強引 là "cưỡng dẫn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường, cưỡng] 引 [dấn, dẫn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強引 là ごういん [gouin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ごう‐いん〔ガウ‐〕【強引】 [名・形動]抵抗や反対を押しきって無理に物事を行うこと。また、そのさま。「強引なやり方」「強引に事を進める」[派生]ごういんさ[名] 隠語大辞典 #強引 読み方:ごういん 無理矢理にする事、力に任せて角力(すまふ)を取り、力に任せて締附ける事をいふ。仮令(たとへ)ば強引の下手投(したてなげ)といへば、力任せに無理矢理に打つた下手投といふ事になる。角力に限らず何事にも、無理矢理にやつた事をば、『ありや余(あんま)り強引すぎたぞ』などいふ事がある。男学生間の言葉、暴力を加へて無理にとの意、「おい、その小説は秋山のぢやないか」、「うんそうだよ、それを俺が強引に持つて来たんだ」。無理矢理にという意。分類学生、相撲 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cưỡng ép, bắt ép, ép buộc, áp đặt