Âm Hán Việt của 強度 là "cường độ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 度 [đạc, độ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強度 là きょうど [kyoudo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐ど〔キヤウ‐〕【強度】 読み方:きょうど 1強さの程度。「鉄筋の—」 2度合い・程度のはなはだしいこと。「—の近視」 Similar words: 効力効能