Âm Hán Việt của 強大 là "cường đại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 大 [đại, thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強大 là きょうだい [kyoudai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐だい〔キヤウ‐〕【強大】 読み方:きょうだい [名・形動]強くて大きいこと。また、そのさま。「—な勢力を誇る」⇔弱小。 [派生]きょうだいさ[名] Similar words: 強力強い
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hùng mạnh, to lớn và mạnh mẽ, cực kỳ mạnh, sức mạnh to lớn