Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)強(cường) 力(lực)Âm Hán Việt của 強力 là "cường lực". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 力 [lực]
Cách đọc tiếng Nhật của 強力 là きょうりょく [kyouryoku]
デジタル大辞泉きょう‐りょく〔キヤウ‐〕【強力】[名・形動]力や作用が強いこと。また、そのさま。ごうりき。「強力な味方」「運動を強力に推進する」[派生]きょうりょくさ[名]#ごう‐りき〔ガウ‐〕【強力/剛力】[名・形動]1力が強いこと。また、そういう人や、そのさま。「―無双」2登山者の荷物を背負い道案内をする人。「富士山の―」3修験者に従って荷物を運ぶ下男。「いかにこれなる―、留(と)まれとこそ」〈謡・安宅〉