Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cưỡng ) 剛( cương )
Âm Hán Việt của 強剛 là "cưỡng cương ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường, cưỡng] 剛 [cương]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強剛 là きょうごう [kyougou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐ごう〔キヤウガウ〕【強剛】 [名・形動]強くて屈しないこと。手ごわいこと。また、そのさま。「市九郎の―なる意志を、知りぬいて」〈菊池寛・恩讐の彼方に〉 ###デジタル大辞泉 きょう‐ごう〔キヤウガウ〕【強豪】 読み方:きょうごう 勢いが盛んで強いこと。また、その人。「—どうしの対決」Similar words :猛者 強者 手練れ 豪傑 精鋭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cứng cỏi, kiên định, bướng bỉnh, mạnh mẽ