Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cưỡng ) 制( chế )
Âm Hán Việt của 強制 là "cưỡng chế ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường , cưỡng ] 制 [chế ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強制 là きょうせい [kyousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 きょうせい:きやう-[0]【強制】 (名):スル 力によって他人を従わせること。むりじい。「労働を-する」 #デジタル大辞泉 きょう‐せい〔キヤウ‐〕【強制】 読み方:きょうせい [名](スル)権力や威力によって、その人の意思にかかわりなく、ある事を無理にさせること。「参加を—する」Similar words :課す 課する
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ép buộc, bắt buộc