Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cưỡng ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 強める là "cưỡng me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường, cưỡng] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強める là つよめる [tsuyomeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 つよ・める【強める】 [動マ下一][文]つよ・む[マ下二]勢いを増すようにする。強くする。「語気を―・めて話す」「火力を―・める」⇔弱める。 #三省堂大辞林第三版 つよ・める[3]【強める】 (動:マ下一)[文]:マ下二つよ・む 力・程度などをつよくする。⇔弱める「圧力を-・める」「辛みを-・める」「確信を-・める」Similar words :増強 強化 振作 昂揚 発揚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm mạnh, củng cố, gia cố