Âm Hán Việt của 強まる là "cường maru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] ま [ma] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強まる là つよまる [tsuyomaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つよま・る【強まる】 読み方:つよまる [動ラ五(四)]しだいに勢いが増してくる。強くなる。「風雨が—・る」⇔弱まる。 Similar words: 深まる嵩じる昂ずる深化嵩ずる