Âm Hán Việt của 張り合い là "trương ri hợp i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 張 [trương, trướng] り [ri] 合 [cáp, hợp] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 張り合い là はりあい [hariai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はり‐あい〔‐あひ〕【張(り)合い】 読み方:はりあい 1張り合うこと。「意地の―」 2努力するかいがあると感じられること。「―のある仕事」 Similar words: 角逐競合い争争い競