Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 張( trương ) り( ri ) 切( thiết ) る( ru )
Âm Hán Việt của 張り切る là "trương ri thiết ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
張 [trương, trướng] り [ri ] 切 [thế, thiết] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 張り切る là はりきる [harikiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はり‐き・る【張(り)切る】 [動ラ五(四)] 1ゆるみなく十分に張る。ぴんと張る。「―・った糸を指ではじく」「―・った筋肉」 2元気や気力が満ちあふれる。意気込む。「―・って仕事をする」[動ラ下二]「はりきれる」の文語形。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hăng hái, đầy quyết tâm, tràn đầy năng lượng