Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)張(trương) り(ri) 倒(đảo) す(su)Âm Hán Việt của 張り倒す là "trương ri đảo su". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 張 [trương, trướng] り [ri] 倒 [đảo] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 張り倒す là はりたおす [haritaosu]
三省堂大辞林第三版はりたお・す-たふす:[4]【張(り)倒す・撲▽り倒す】(動サ五[四])平手などで強く打って倒す。なぐり倒す。「横っ面を-・す」[可能]はりたおせる
đánh ngã, làm ngã, đẩy ngã