Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 張( trương ) り( ri ) 倒( đảo ) す( su )
Âm Hán Việt của 張り倒す là "trương ri đảo su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
張 [trương , trướng ] り [ri ] 倒 [đảo ] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 張り倒す là はりたおす [haritaosu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #はりたお・す-たふす:[4]【張(り)倒す・撲▽り倒す】 (動サ五[四]) 平手などで強く打って倒す。なぐり倒す。「横っ面を-・す」 [可能]はりたおせる #デジタル大辞泉 はり‐たお・す〔‐たふす〕【張(り)倒す】 読み方:はりたおす [動サ五(四)]平手で打って倒す。殴り倒す。「横っ面を—・す」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đánh ngã, làm ngã, đẩy ngã