Âm Hán Việt của 弱体化 là "nhược thể hóa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弱 [nhược] 体 [thể] 化 [hóa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弱体化 là じゃくたいか [jakutaika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゃくたい‐か〔‐クワ〕【弱体化】 読み方:じゃくたいか [名](スル)組織などの力が衰えること。「チームが—する」 Similar words: 損なう殺ぐ弱化削ぐ削弱