Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弱( nhược ) め( me ) る( ru )
Âm Hán Việt của 弱める là "nhược me ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弱 [nhược ] め [me ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弱める là よわめる [yowameru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #よわ・める[3]【弱める】 (動:マ下一)[文]:マ下二よわ・む 力・勢いを衰えさせる。弱くする。⇔強める「火勢を-・める」「批判のトーンを-・める」 #デジタル大辞泉 よわ・める【弱める】 読み方:よわめる [動マ下一][文]よわ・む[マ下二]力や勢い、程度などを次第に弱くする。よわらせる。「ガスの火を—・める」⇔強める。Similar words :殺ぐ 緩める 和らげる 削ぐ そぐ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm yếu đi, giảm sức mạnh, làm suy yếu, làm giảm bớt