Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弱( nhược ) い( i )
Âm Hán Việt của 弱い là "nhược i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弱 [nhược] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弱い là よわい [yowai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よわ・い【弱い】 読み方:よわい [形][文]よわ・し[ク] 1力や技が劣っている。「握力が―・い」「―・いチーム」⇔強い。 2心身が丈夫でない。病弱である。「からだが―・い」「皮膚が―・い」⇔強い。 3意志が堅固でない。心がぐらつきやすい。「気が―・い」「―・い人間」⇔強い。 4環境や条件に屈しやすい。物事に耐える力が乏しい。「摩擦に―・い布」「ムードに―・い人」「車に―・くて酔いやすい」「酒に―・い」⇔強い。 5程度や度合いが小さい。「日差しが―・い」「―・い酒」「作用の―・い薬」⇔強い。 6ゆるみがある。固くない。「ひもの結びかたが―・い」「手をそっと―・く握る」⇔強い。 7決意が感じられない。きびしさがない。「寂しそうに―・く笑う」「―・い声で答える」⇔強い。 8鮮明でない。ぼんやりしている。「コントラストが―・い」「印象の―・い人」⇔強い。 9不得手である。「朝は―・くて起きられない」「機械に―・い」⇔強い。 [派生]よわげ[形動]よわさ[名]よわみ[名]Similar words :腑甲斐無い 心弱い 軟弱 薄弱 腑甲斐ない
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
yếu đuối, mảnh mai, dễ tổn thương