Âm Hán Việt của 弛める là "thỉ meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弛 [thỉ] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弛める là ゆるめる [yurumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆる・める[3]【緩める・弛▼める】 (動:マ下一)[文]:マ下二ゆる・む ①強く締めつけていたものなどの力を弱める。ゆるくする。⇔しめる「ねじを-・める」「少し縄を-・める」 ②精神の緊張を弱くする。「相手をあなどって気を-・める」 ③規制・取り締まりなどを弱くする。緩和する。ゆるくする。「交通規制を-・める」「警戒を-・める」 ④速度を弱める。「スピードを-・める」 Similar words: 軽減緩和弛める殺ぐ和らげる