Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弛( thỉ ) み( mi )
Âm Hán Việt của 弛み là "thỉ mi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弛 [thỉ ] み [mi ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弛み là たゆみ [tayumi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たゆみ【×弛み】 読み方:たゆみ たゆむこと。緊張がゆるむこと。油断。「―もなく励む」 # たるみ【×弛み】 読み方:たるみ たるむこと。また、 その度 合い。ゆるみ。「靴下の―」「心の―」 # ゆるみ【緩み/×弛み】 読み方:ゆるみ ゆるんでいること。また、 そのものや、その程度。「気の―が出る」 # ウィキペディア(Wikipedia) 弛み たるみ(弛み・緩み)とは、当初または本来締まっていたものが、ゆるんでいる状態を指す。Similar words :疎放 不行き届き 怠り 忽略 手抜き
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự chùng, sự lỏng lẻo, sự thư giãn