Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 弛( thỉ ) い( i )
Âm Hán Việt của 弛い là "thỉ i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
弛 [thỉ ] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 弛い là たゆい [tayui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 たゆ・い【×弛い/×懈い】 読み方:たゆい [形][文]たゆ・し[ク] 1疲れて力が出ない。だるい。 「腕の—・くなるのも苦にせず」〈佐藤春夫・晶子曼陀羅〉 2気がきかない。心の働きが鈍い。 「あやしく—・くおろかなる本性(ほんじゃう)にて」〈源・若菜下〉 [派生]たゆげ[形動]Similar words :緩い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lỏng lẻo, không chặt, nhẹ nhàng, không nghiêm, yếu