Âm Hán Việt của 弘布 là "hoằng bố".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弘 [hoằng] 布 [bố]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弘布 là ぐぶ [gubu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ぐ‐ぶ【×弘布】 読み方:ぐぶ [名](スル)仏語。仏法を世間に広めること。弘法(ぐほう)。 #こう‐ふ【×弘布】 読み方:こうふ [名](スル)「公布1」に同じ。 Similar words: 渙発布告声明敷く宣言