Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)引(dẫn) 算(toán)Âm Hán Việt của 引算 là "dẫn toán". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 算 [toán]
Cách đọc tiếng Nhật của 引算 là ひきざん [hikizan]
デジタル大辞泉ひき‐ざん【引(き)算】[名](スル)ある数から他の数を引いて残りを求める計算。減法。⇔足し算。#三省堂大辞林第三版ひきざん[2]【引(き)算】ある数から他の数を取り去って,その残りを求める計算。減法。↔足し算