Âm Hán Việt của 引抜く là "dẫn bạt ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 抜 [bạt, bội, bạt, bội] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引抜く là ひきぬく [hikinuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐ぬ・く【引(き)抜く】 読み方:ひきぬく [動カ五(四)] 1引っ張って抜き取る。引っこ抜く。「雑草を—・く」 2他に属している者を、より有利な条件を示すなどして自分の方に所属させる。「他社に—・かれる」 Similar words: 引っ張り出す引っ張る引っぱる引出す引き出す