Âm Hán Việt của 引っ懸ける là "dẫn huyền kkeru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 懸 [huyền] っ [(lặp)] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引っ懸ける là ひっかける [hikkakeru]