Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) っ張( trương ) り( ri )
Âm Hán Việt của 引っ張り là "dẫn trương ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn, dẫn] っ [ ] 張 [trương, trướng] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引っ張り là ひっぱり [hippari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ひっ‐ぱり【引っ張り】 読み方:ひっぱり 1引っ張ること。 2路傍に立って通行人の袖を引っ張って客をとった売春婦。よたか。つじぎみ。「夜鷹だか、—だか」〈魯文・西洋道中膝栗毛〉 3合同ですること。共同。「爰(ここ)では花も—にもらふ極(きめ)とみえた」〈滑・膝栗毛・二〉 # 実用日本語表現辞典 引張 読み方:ひっぱり 別表記:引っ張り、引張り 引っ張ること、引き伸ばすこと、強く引くこと、などの意味の表現。 (2010年11月3日更新) # ウィキペディア(Wikipedia) 引っ張り 引張り(ひっぱり)とはSimilar words :引き 牽引 プル けん引
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kéo dài, kéo ra, lôi kéo