Âm Hán Việt của 引き換える là "dẫn ki hoán eru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 換 [hoán] え [e] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き換える là ひきかえる [hikikaeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきか・える:-かへる[4][3]【引(き)換える・引(き)替える】 (動:ア下一)[文]:ハ下二ひきか・ふ ①ある物を渡して別の物を手に入れる。交換する。「当たり券を賞品に-・える」 ②(連用形の形で用いて)反対になる。あべこべになる。がらりと変わる。「去年に-・え、今年は大変好調だ」 ③姿・様子をかえる。「大方の有様、-・へたるやうに/源氏:竹河」 Similar words: 交わす乗換える入れ換える換える取り換える