Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 引( dẫn ) き( ki ) 換( hoán ) え( e )
Âm Hán Việt của 引き換え là "dẫn ki hoán e ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
引 [dấn , dẫn ] き [ki ] 換 [hoán ] え [e ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 引き換え là ひきかえ [hikikae]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ひきかえ:-かへ[0]【引(き)換え・引換・引(き)替え】 一 (名) 取り換えること。交換すること。「代金と-にする」 二 (連語) (「…にひきかえ」の形で)前のことと全く異なっているさまを表す語。…とは違って。…と比べて。「妹に-兄貴と来た日には…」→引き替える #デジタル大辞泉 ひき‐かえ〔‐かへ〕【引(き)換え/引(き)替え】 読み方:ひきかえ 取りかえること。交換。「代金と—に品物を渡す」 #実用日本語表現辞典 引き換え 読み方:ひきかえ 別表記:引換え、引換、引き替え、引替え、引替 交換すること、取り替えること、引き替えること、自分のものを渡して相手のものを引き取ること。 (2020年12月10日更新)Similar words :取り換え 替え やり取り 取り替えっこ 交換
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đổi lại, thay vì, đổi chỗ