Âm Hán Việt của 引き延ばす là "dẫn ki diên basu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 延 [duyên] ば [ba] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き延ばす là ひきのばす [hikinobasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきのば・す:[4]【引(き)延ばす・引(き)伸ばす】 (動サ五[四]) ① 引っ張ってのばしたり,大きくしたりする。「ゴムひもを-・す」 ② 写真を拡大して焼き付ける。「航空写真を-・す」 ③ 時間を長くかけてなかなか終了しないようにする。長引かせる。「会議を-・す」 [可能]ひきのばせる Similar words: 延ばす引き伸ばす引延ばす引き延ばす伸ばす