Âm Hán Việt của 引き受ける là "dẫn ki thụ keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 受 [thụ] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き受ける là ひきうける [hikiukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひき‐う・ける【引(き)受ける】 読み方:ひきうける [動カ下一][文]ひきう・く[カ下二] 1自分が責任をもってその物事を受け持つ。「販売を一手に—・ける」「役員を—・ける」 2あとを受け継ぐ。他に代わってする。「父から事業を—・ける」「あとは私が—・けた」 3保証する。保証人となる。「留学生の身元を—・ける」 Similar words: 肩替り肩替わり引取る引き取る