Âm Hán Việt của 引き分け là "dẫn ki phân ke".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] き [ki] 分 [phân, phận, phần] け [ke]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 引き分け là ひきわけ [hikiwake]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひきわけ[0]【引(き)分け】 ①試合や勝負事を、勝負がつかないまま終わらせること。「-に終わる」「-試合」 ②平安時代、陰暦八月の駒牽(こまひき)のとき、諸国から献上された馬を上皇・皇太子などに分けること。 Similar words: 引き分け五分タイ相討ち持